Có 3 kết quả:
玩意 wán yì ㄨㄢˊ ㄧˋ • 玩艺 wán yì ㄨㄢˊ ㄧˋ • 玩藝 wán yì ㄨㄢˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) toy
(2) plaything
(3) thing
(4) act
(5) trick (in a performance, stage show, acrobatics etc)
(2) plaything
(3) thing
(4) act
(5) trick (in a performance, stage show, acrobatics etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 玩意[wan2 yi4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 玩意[wan2 yi4]
Bình luận 0